Trang chủ600722 • SHA
add
Hebei Jinniu Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,21 ¥ - 6,21 ¥
Phạm vi một năm
4,17 ¥ - 8,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T CNY
Số lượng trung bình
16,70 Tr
Tỷ số P/E
85,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 127,84 Tr | 0,51% |
Chi phí hoạt động | 17,43 Tr | 21,23% |
Thu nhập ròng | 9,32 Tr | -26,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,29 | -26,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,42 Tr | -14,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | 8,14% |
Tổng tài sản | 1,59 T | 5,86% |
Tổng nợ | 127,63 Tr | -7,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 680,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,32 Tr | -26,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,66 Tr | 3,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,64 Tr | 25,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,30 Tr | 4,74% |
Dòng tiền tự do | 14,55 Tr | -7,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
176