Trang chủ600721 • SHA
add
Xinjiang Bai Hua Cun Pharma Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,84 ¥ - 9,19 ¥
Phạm vi một năm
5,97 ¥ - 11,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 T CNY
Số lượng trung bình
36,18 Tr
Tỷ số P/E
79,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,17 Tr | -0,24% |
Chi phí hoạt động | 31,95 Tr | -8,64% |
Thu nhập ròng | 4,76 Tr | 138,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,53 | 139,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,98 Tr | 97,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 253,84 Tr | 7,10% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 0,38% |
Tổng nợ | 331,19 Tr | -12,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 785,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 384,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,76 Tr | 138,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,82 Tr | -66,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,93 Tr | 8,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 774,59 N | -5,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,53 Tr | -27,77% |
Dòng tiền tự do | 14,95 Tr | -58,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
578