Trang chủ600721 • SHA
add
Xinjiang Bai Hua Cun Pharma Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,75 ¥ - 9,75 ¥
Phạm vi một năm
5,97 ¥ - 11,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,85 T CNY
Số lượng trung bình
23,80 Tr
Tỷ số P/E
74,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 96,52 Tr | 2,32% |
Chi phí hoạt động | 25,37 Tr | 5,28% |
Thu nhập ròng | 7,19 Tr | 456,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,45 | 443,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,42 Tr | 15,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,70 Tr | 8,70% |
Tổng tài sản | 1,12 T | -0,59% |
Tổng nợ | 326,82 Tr | -15,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 793,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 384,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,19 Tr | 456,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,81 Tr | 168,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,96 Tr | 17,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,26 Tr | -73,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,89 Tr | 32,96% |
Dòng tiền tự do | 14,71 Tr | 111,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
578