Trang chủ600720 • SHA
add
CCCC Design & Consulting Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,46 ¥ - 7,51 ¥
Phạm vi một năm
7,41 ¥ - 9,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,21 T CNY
Số lượng trung bình
8,90 Tr
Tỷ số P/E
11,24
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | -1,18% |
Chi phí hoạt động | 227,24 Tr | -6,91% |
Thu nhập ròng | 192,91 Tr | -45,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,98 | -44,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 209,93 Tr | -36,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,43 T | 3,32% |
Tổng tài sản | 30,31 T | 7,09% |
Tổng nợ | 14,70 T | 7,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,91 Tr | -45,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 259,56 Tr | 261,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,12 Tr | -109,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -660,43 Tr | -149,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -442,06 Tr | -128,16% |
Dòng tiền tự do | -303,79 Tr | -206,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 7, 1996
Trang web
Nhân viên
8.174