Trang chủ600719 • SHA
add
Dalian Thermal Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,13 ¥ - 6,21 ¥
Phạm vi một năm
5,49 ¥ - 8,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 T CNY
Số lượng trung bình
11,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 879,83 N | 62,66% |
Chi phí hoạt động | 53,99 Tr | 195,19% |
Thu nhập ròng | -71,88 Tr | 4,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,17 N | 41,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -69,88 Tr | -84,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,15 Tr | 246,45% |
Tổng tài sản | 2,48 T | -4,26% |
Tổng nợ | 2,19 T | 1,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 294,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,88 Tr | 4,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,15 Tr | 84,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,72 Tr | -103,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,22 Tr | -91,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,64 Tr | 20,95% |
Dòng tiền tự do | -167,47 Tr | -11,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1993
Trang web
Nhân viên
631