Trang chủ600713 • SHA
add
NanJing Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,15 ¥ - 5,24 ¥
Phạm vi một năm
4,55 ¥ - 5,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,77 T CNY
Số lượng trung bình
13,39 Tr
Tỷ số P/E
13,22
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,17 T | -3,93% |
Chi phí hoạt động | 492,88 Tr | 0,04% |
Thu nhập ròng | 110,69 Tr | -15,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | -11,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 340,28 Tr | -13,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 T | 71,05% |
Tổng tài sản | 34,05 T | 4,90% |
Tổng nợ | 26,09 T | 4,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,69 Tr | -15,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -945,25 Tr | -74,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -242,40 Tr | -124,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 599,44 Tr | 200,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -588,21 Tr | 52,67% |
Dòng tiền tự do | -595,10 Tr | -152,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
4.830