Trang chủ600698 • SHA
add
Hunan Tyen Machinery Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
9,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,81 ¥ - 9,09 ¥
Phạm vi một năm
4,50 ¥ - 14,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,15 T CNY
Số lượng trung bình
19,02 Tr
Tỷ số P/E
1.326,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 121,83 Tr | 24,04% |
Chi phí hoạt động | 12,63 Tr | 8,97% |
Thu nhập ròng | 122,38 N | 18,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,10 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,99 Tr | 67,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,41 Tr | -5,36% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 12,15% |
Tổng nợ | 437,15 Tr | 40,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 770,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,38 N | 18,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,50 Tr | -23,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,71 Tr | -61,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,20 Tr | -35,48% |
Dòng tiền tự do | -38,94 Tr | 11,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
814