Trang chủ600694 • SHA
add
Dashang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,62 ¥ - 17,80 ¥
Phạm vi một năm
16,02 ¥ - 27,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,19 T CNY
Số lượng trung bình
5,36 Tr
Tỷ số P/E
11,61
Tỷ lệ cổ tức
5,14%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | -5,36% |
Chi phí hoạt động | 370,62 Tr | 4,83% |
Thu nhập ròng | 118,70 Tr | -34,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,96 | -30,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 283,03 Tr | -19,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,52 T | -0,03% |
Tổng tài sản | 17,38 T | -1,08% |
Tổng nợ | 8,27 T | -5,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 347,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,70 Tr | -34,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,09 Tr | 84,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 745,81 Tr | 17,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -393,26 Tr | 5,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 285,81 Tr | 243,27% |
Dòng tiền tự do | 28,58 Tr | 122,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
8.160