Trang chủ600694 • SHA
add
Dashang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,22 ¥ - 17,47 ¥
Phạm vi một năm
17,18 ¥ - 27,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,10 T CNY
Số lượng trung bình
3,77 Tr
Tỷ số P/E
11,93
Tỷ lệ cổ tức
5,27%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | -12,59% |
Chi phí hoạt động | 426,61 Tr | -7,80% |
Thu nhập ròng | 61,35 Tr | -29,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,33 | -19,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,11 Tr | -25,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,42 T | -4,21% |
Tổng tài sản | 17,45 T | -0,82% |
Tổng nợ | 8,30 T | -3,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 347,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,35 Tr | -29,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,78 Tr | -75,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -379,89 Tr | -198,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,91 Tr | 1,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -484,51 Tr | -558,76% |
Dòng tiền tự do | -438,05 Tr | -25,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
8.160