Trang chủ600691 • SHA
add
Shanxi LuAn Chemical Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,05 ¥ - 3,11 ¥
Phạm vi một năm
1,73 ¥ - 3,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,29 T CNY
Số lượng trung bình
57,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,39 T | -13,35% |
Chi phí hoạt động | 212,42 Tr | -22,10% |
Thu nhập ròng | -135,20 Tr | -34,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,66 | -55,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,28 Tr | -30,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 T | -50,22% |
Tổng tài sản | 16,28 T | -20,06% |
Tổng nợ | 12,42 T | -23,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -135,20 Tr | -34,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,14 Tr | -11,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,73 Tr | -51,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -573,06 Tr | -560,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -768,92 Tr | -5.112,29% |
Dòng tiền tự do | -521,51 Tr | -6,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1988
Trang web
Nhân viên
5.434