Trang chủ600679 • SHA
add
Shanghai Phoenix Enterprise Group Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
12,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,40 ¥ - 12,64 ¥
Phạm vi một năm
9,73 ¥ - 22,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,79 T CNY
Số lượng trung bình
7,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 642,59 Tr | 3,45% |
Chi phí hoạt động | 77,43 Tr | -9,29% |
Thu nhập ròng | 17,19 Tr | 40,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,67 | 36,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,13 Tr | -4,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | 19,37% |
Tổng tài sản | 3,65 T | 10,02% |
Tổng nợ | 1,56 T | 41,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 515,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,19 Tr | 40,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,02 Tr | 23.523,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,33 Tr | 112,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 248,15 Tr | 334,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 396,84 Tr | 198,69% |
Dòng tiền tự do | 138,62 Tr | 132,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
1.587