Trang chủ600667 • SHA
add
Wuxi Taiji Industry Ltd Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,78 ¥ - 8,03 ¥
Phạm vi một năm
5,61 ¥ - 10,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,69 T CNY
Số lượng trung bình
168,77 Tr
Tỷ số P/E
27,84
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,15 T | -12,46% |
Chi phí hoạt động | 404,01 Tr | 5,26% |
Thu nhập ròng | 114,59 Tr | -15,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,60 | -3,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 352,15 Tr | -14,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,16 T | -3,35% |
Tổng tài sản | 33,44 T | 1,99% |
Tổng nợ | 23,98 T | 1,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,59 Tr | -15,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,64 Tr | -79,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,00 Tr | 42,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,11 Tr | 90,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,35 Tr | -55,51% |
Dòng tiền tự do | -293,93 Tr | -289,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
9.909