Trang chủ600665 • SHA
add
Tande Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,54 ¥ - 3,67 ¥
Phạm vi một năm
2,43 ¥ - 4,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T CNY
Số lượng trung bình
14,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 416,04 Tr | -25,00% |
Chi phí hoạt động | 112,12 Tr | 43,68% |
Thu nhập ròng | -95,16 Tr | -173,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,87 | -198,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,89 Tr | -129,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 T | -42,65% |
Tổng tài sản | 25,35 T | -31,90% |
Tổng nợ | 21,75 T | -32,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 864,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -95,16 Tr | -173,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 207,35 Tr | 135,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 Tr | 97,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 T | -135,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -799,50 Tr | 25,84% |
Dòng tiền tự do | 609,12 Tr | 242,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
781