Trang chủ600662 • SHA
add
Shanghai Foreign Service Hold Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,33 ¥ - 5,41 ¥
Phạm vi một năm
4,49 ¥ - 6,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,26 T CNY
Số lượng trung bình
10,71 Tr
Tỷ số P/E
10,88
Tỷ lệ cổ tức
4,49%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,97 T | 15,46% |
Chi phí hoạt động | 481,25 Tr | 54,83% |
Thu nhập ròng | 173,22 Tr | 1,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,90 | -11,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,10 Tr | -73,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,88 T | 0,38% |
Tổng tài sản | 15,69 T | 3,34% |
Tổng nợ | 10,24 T | -1,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 173,22 Tr | 1,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 217,20 Tr | 271,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -318,14 Tr | -1.037,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -533,84 Tr | -1.604,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -634,43 Tr | -436,68% |
Dòng tiền tự do | 755,48 Tr | 544,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1992
Trang web
Nhân viên
3.000