Trang chủ600661 • SHA
add
Shanghai Xinnanyang Only Edu&Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,98 ¥ - 10,19 ¥
Phạm vi một năm
8,43 ¥ - 16,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 T CNY
Số lượng trung bình
4,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 323,22 Tr | 12,86% |
Chi phí hoạt động | 152,23 Tr | 5,46% |
Thu nhập ròng | -10,43 Tr | 62,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,23 | 66,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,19 Tr | 158,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -49,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 624,97 Tr | 3,62% |
Tổng tài sản | 1,70 T | 12,84% |
Tổng nợ | 1,56 T | 12,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 47,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,43 Tr | 62,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 201,61 Tr | 32,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,62 Tr | 64,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,53 Tr | 47,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 145,47 Tr | 478,78% |
Dòng tiền tự do | 217,83 Tr | 25,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 8, 1983
Trang web
Nhân viên
3.218