Trang chủ600654 • SHA
add
China Security Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,88 ¥
Phạm vi một năm
2,53 ¥ - 4,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,45 T CNY
Số lượng trung bình
146,37 Tr
Tỷ số P/E
53,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 811,30 Tr | 11,50% |
Chi phí hoạt động | 110,46 Tr | -12,23% |
Thu nhập ròng | 195,04 Tr | 1.454,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,04 | 1.314,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,03 Tr | 242,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 559,20 Tr | 2,10% |
Tổng tài sản | 3,66 T | 2,08% |
Tổng nợ | 1,93 T | -0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 195,04 Tr | 1.454,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,86 Tr | 91,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,09 Tr | -385,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,56 Tr | -112,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,33 Tr | -487,80% |
Dòng tiền tự do | -218,87 Tr | -4,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
12.059