Trang chủ600653 • SHA
add
Liaoning Shenhua Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,99 ¥ - 2,04 ¥
Phạm vi một năm
1,65 ¥ - 2,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 T CNY
Số lượng trung bình
38,16 Tr
Tỷ số P/E
877,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 914,91 Tr | 6,10% |
Chi phí hoạt động | 55,28 Tr | 16,02% |
Thu nhập ròng | -29,74 Tr | -71,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,25 | -61,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,61 Tr | -89,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,50 Tr | 5,85% |
Tổng tài sản | 2,88 T | -8,24% |
Tổng nợ | 2,03 T | -9,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 844,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,74 Tr | -71,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,78 Tr | -58,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,68 Tr | 75,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,66 Tr | -9,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,56 Tr | -233,35% |
Dòng tiền tự do | -75,61 Tr | 42,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.239