Trang chủ600650 • SHA
add
Shanghai Jin Jiang Online Network Service Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
14,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,12 ¥ - 14,40 ¥
Phạm vi một năm
11,50 ¥ - 20,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,21 T CNY
Số lượng trung bình
4,33 Tr
Tỷ số P/E
63,20
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 422,64 Tr | -2,48% |
Chi phí hoạt động | 34,25 Tr | -45,38% |
Thu nhập ròng | 14,80 Tr | -75,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,50 | -75,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,81 Tr | -1,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 T | 8,61% |
Tổng tài sản | 5,59 T | 8,40% |
Tổng nợ | 1,08 T | 19,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 551,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,80 Tr | -75,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,55 Tr | -32,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 82,67 Tr | 79,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,29 Tr | -34,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,93 Tr | -9,11% |
Dòng tiền tự do | -81,59 Tr | 26,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 2, 1993
Trang web
Nhân viên
4.513