Trang chủ600649 • SHA
add
Shanghai Chengtou Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,36 ¥ - 4,46 ¥
Phạm vi một năm
3,92 ¥ - 5,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,12 T CNY
Số lượng trung bình
23,89 Tr
Tỷ số P/E
14,29
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,59 T | 1.264,26% |
Chi phí hoạt động | 170,91 Tr | 35,33% |
Thu nhập ròng | 133,34 Tr | 216,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,72 | 108,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 434,18 Tr | 2.033,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,51 T | 7,88% |
Tổng tài sản | 85,80 T | 4,33% |
Tổng nợ | 63,88 T | 4,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,34 Tr | 216,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 771,47 Tr | -69,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,07 Tr | 92,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 450,25 Tr | 122,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,21 T | 279,12% |
Dòng tiền tự do | 564,38 Tr | -62,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 9, 1992
Trang web
Nhân viên
491