Trang chủ600645 • SHA
add
Vcanbio Cell & Gene Engineering Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,61 ¥ - 29,06 ¥
Phạm vi một năm
18,45 ¥ - 30,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,29 T CNY
Số lượng trung bình
13,77 Tr
Tỷ số P/E
174,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 376,09 Tr | -6,82% |
Chi phí hoạt động | 208,78 Tr | -10,39% |
Thu nhập ròng | 50,14 Tr | 3,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,33 | 11,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,52 Tr | -6,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | 15,64% |
Tổng tài sản | 5,32 T | 0,70% |
Tổng nợ | 1,56 T | -2,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 455,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,14 Tr | 3,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,82 Tr | 26,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 58,56 Tr | 602,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,16 Tr | 66,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 131,45 Tr | 977,46% |
Dòng tiền tự do | -35,99 Tr | 48,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.014