Trang chủ600638 • SHA
add
Shanghai New Huang Pu Indstrl Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,04 ¥ - 6,22 ¥
Phạm vi một năm
4,20 ¥ - 6,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,04 T CNY
Số lượng trung bình
14,69 Tr
Tỷ số P/E
25,33
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 218,92 Tr | -21,84% |
Chi phí hoạt động | 90,25 Tr | -33,46% |
Thu nhập ròng | 24,04 Tr | 32,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,98 | 68,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,38 Tr | -13,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,69 T | 20,10% |
Tổng tài sản | 20,04 T | -2,10% |
Tổng nợ | 15,19 T | -3,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 673,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,04 Tr | 32,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,18 T | 689,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -213,76 Tr | -211,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 81,55 Tr | 163,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 T | 2.308,74% |
Dòng tiền tự do | 521,88 Tr | -60,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
771