Trang chủ600638 • SHA
add
Shanghai New Huang Pu Indstrl Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,77 ¥ - 5,98 ¥
Phạm vi một năm
4,20 ¥ - 6,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 T CNY
Số lượng trung bình
12,11 Tr
Tỷ số P/E
23,96
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 177,73 Tr | -81,48% |
Chi phí hoạt động | 92,41 Tr | -19,48% |
Thu nhập ròng | 35,23 Tr | 3,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,82 | 456,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,60 Tr | -55,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,95 T | 42,81% |
Tổng tài sản | 21,39 T | 7,29% |
Tổng nợ | 16,50 T | 8,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 673,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,23 Tr | 3,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 385,18 Tr | 240,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 78,92 Tr | 519,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,23 Tr | 163,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 531,33 Tr | 233,04% |
Dòng tiền tự do | 720,80 Tr | 179,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
771