Trang chủ600630 • SHA
add
Shanghai Dragon Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,40 ¥ - 10,77 ¥
Phạm vi một năm
6,60 ¥ - 12,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,36 T CNY
Số lượng trung bình
27,54 Tr
Tỷ số P/E
140,80
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 454,62 Tr | 20,11% |
Chi phí hoạt động | 122,32 Tr | 18,68% |
Thu nhập ròng | 7,20 Tr | 273,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,58 | 243,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,15 Tr | -127,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 326,38 Tr | -14,99% |
Tổng tài sản | 1,65 T | -0,61% |
Tổng nợ | 860,73 Tr | -2,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 788,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 424,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,20 Tr | 273,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,48 Tr | 82,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,27 N | 99,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,07 Tr | -951,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,29 Tr | -232,64% |
Dòng tiền tự do | -75,32 Tr | 6,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1991
Trang web
Nhân viên
1.455