Trang chủ600629 • SHA
add
Arcplus Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
20,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,31 ¥ - 20,23 ¥
Phạm vi một năm
6,22 ¥ - 40,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,22 T CNY
Số lượng trung bình
61,54 Tr
Tỷ số P/E
61,93
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | -11,42% |
Chi phí hoạt động | 324,77 Tr | -3,75% |
Thu nhập ròng | 20,69 Tr | -67,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,24 | -63,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,72 Tr | -53,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 T | -15,63% |
Tổng tài sản | 15,13 T | -0,15% |
Tổng nợ | 9,53 T | -1,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 970,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,69 Tr | -67,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 178,82 Tr | 394,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,68 Tr | 77,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,87 Tr | 70,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,22 Tr | 135,53% |
Dòng tiền tự do | -80,26 Tr | 75,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
10.440