Trang chủ600628 • SHA
add
Shanghai New World Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,80 ¥ - 8,05 ¥
Phạm vi một năm
6,55 ¥ - 13,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,14 T CNY
Số lượng trung bình
11,27 Tr
Tỷ số P/E
74,15
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 263,40 Tr | -1,13% |
Chi phí hoạt động | 89,91 Tr | 4,26% |
Thu nhập ròng | 19,01 Tr | 0,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,22 | 1,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,52 Tr | -2,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 T | 2,81% |
Tổng tài sản | 5,67 T | 1,32% |
Tổng nợ | 1,42 T | 3,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 646,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,01 Tr | 0,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,45 Tr | 250,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -216,29 Tr | -20,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,87 Tr | 52,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -183,70 Tr | 29,81% |
Dòng tiền tự do | -46,74 Tr | 39,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.141