Trang chủ600628 • SHA
add
Shanghai New World Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,34 ¥ - 7,43 ¥
Phạm vi một năm
6,35 ¥ - 13,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 T CNY
Số lượng trung bình
14,04 Tr
Tỷ số P/E
69,65
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 269,18 Tr | 1,74% |
Chi phí hoạt động | 94,39 Tr | 4,98% |
Thu nhập ròng | 28,40 Tr | 37,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,55 | 34,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,06 Tr | 1,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 T | -1,65% |
Tổng tài sản | 5,66 T | -0,25% |
Tổng nợ | 1,41 T | -3,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 646,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,40 Tr | 37,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,75 Tr | -6,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,91 Tr | -623,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,11 Tr | -114,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 734,87 N | -99,41% |
Dòng tiền tự do | 9,69 Tr | -87,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.141