Trang chủ600626 • SHA
add
Shanghai Shenda Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,55 ¥ - 4,69 ¥
Phạm vi một năm
2,90 ¥ - 5,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,21 T CNY
Số lượng trung bình
28,58 Tr
Tỷ số P/E
71,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,64 T | -7,84% |
Chi phí hoạt động | 210,83 Tr | -6,41% |
Thu nhập ròng | 28,23 Tr | 126,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,07 | 128,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 180,11 Tr | 13,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 T | — |
Tổng tài sản | 10,08 T | — |
Tổng nợ | 6,51 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,23 Tr | 126,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,33 Tr | -50,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,82 Tr | 130,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -232,20 Tr | -152,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,68 Tr | -115,37% |
Dòng tiền tự do | -361,83 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 1986
Trang web
Nhân viên
6.396