Trang chủ600626 • SHA
add
Shanghai Shenda Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,73 ¥ - 3,83 ¥
Phạm vi một năm
2,23 ¥ - 5,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 T CNY
Số lượng trung bình
13,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,87 T | -4,67% |
Chi phí hoạt động | 222,11 Tr | -19,07% |
Thu nhập ròng | -107,43 Tr | -7,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,75 | -13,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,36 Tr | 963,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 T | 29,06% |
Tổng tài sản | 10,63 T | -0,21% |
Tổng nợ | 7,14 T | 1,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,43 Tr | -7,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 248,52 Tr | 357,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,03 Tr | 71,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 439,73 Tr | 441,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 667,83 Tr | 541,70% |
Dòng tiền tự do | -227,05 Tr | 44,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 1986
Trang web
Nhân viên
8.112