Trang chủ600624 • SHA
add
Shanghai Fudan Forward S&T Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,09 ¥ - 7,50 ¥
Phạm vi một năm
2,76 ¥ - 9,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,84 T CNY
Số lượng trung bình
23,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,92 Tr | 3,50% |
Chi phí hoạt động | 57,96 Tr | -16,42% |
Thu nhập ròng | -8,12 Tr | 26,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,05 | 29,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,09 Tr | 194,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,92 Tr | -33,19% |
Tổng tài sản | 1,48 T | -13,90% |
Tổng nợ | 804,61 Tr | -8,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 671,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 679,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,12 Tr | 26,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,30 Tr | 72,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,85 Tr | -262,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,93 Tr | 435,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,17 Tr | 190,84% |
Dòng tiền tự do | -16,29 Tr | 79,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.414