Trang chủ600624 • SHA
add
Shanghai Fudan Forward S&T Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,97 ¥ - 5,05 ¥
Phạm vi một năm
3,63 ¥ - 9,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 T CNY
Số lượng trung bình
18,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,44 Tr | 0,98% |
Chi phí hoạt động | 64,75 Tr | 3,58% |
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | 121,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,61 | 121,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,12 Tr | -75,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 104,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,91 Tr | 79,45% |
Tổng tài sản | 1,51 T | -4,66% |
Tổng nợ | 834,16 Tr | 10,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 672,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 679,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | 121,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,73 Tr | 293,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,72 Tr | 2.354,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,51 Tr | 127,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,99 Tr | 143,89% |
Dòng tiền tự do | 20,07 Tr | -30,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.414