Trang chủ600624 • SHA
add
Shanghai Fudan Forward S&T Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,64 ¥ - 5,72 ¥
Phạm vi một năm
4,83 ¥ - 9,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 T CNY
Số lượng trung bình
15,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 166,36 Tr | 5,66% |
Chi phí hoạt động | 58,93 Tr | -11,56% |
Thu nhập ròng | -10,90 Tr | 33,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,55 | 37,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,17 Tr | 360,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,86 Tr | 82,11% |
Tổng tài sản | 1,53 T | -2,36% |
Tổng nợ | 872,43 Tr | 15,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 658,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 679,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,90 Tr | 33,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,25 Tr | -550,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,44 Tr | 25,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,03 Tr | 921,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,98 Tr | 111,31% |
Dòng tiền tự do | -49,26 Tr | -6,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.414