Trang chủ600623 • SHA
add
Shanghai Huayi Group Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
7,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,74 ¥ - 7,87 ¥
Phạm vi một năm
6,27 ¥ - 9,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,63 T CNY
Số lượng trung bình
20,70 Tr
Tỷ số P/E
23,33
Tỷ lệ cổ tức
2,32%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,71 T | -9,75% |
Chi phí hoạt động | 841,43 Tr | 17,29% |
Thu nhập ròng | -92,77 Tr | -144,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,79 | -149,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 585,01 Tr | -24,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -93,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,80 T | -8,39% |
Tổng tài sản | 72,96 T | 17,19% |
Tổng nợ | 42,53 T | 21,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -92,77 Tr | -144,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,10 T | 269,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -856,15 Tr | 8,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -701,15 Tr | -207,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -456,43 Tr | 53,28% |
Dòng tiền tự do | -2,88 T | -14,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 1992
Trang web
Nhân viên
10.704