Trang chủ600620 • SHA
add
Shanghai Tianchen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,28 ¥ - 6,43 ¥
Phạm vi một năm
4,05 ¥ - 8,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,43 T CNY
Số lượng trung bình
7,14 Tr
Tỷ số P/E
69,51
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 82,39 Tr | 585,18% |
Chi phí hoạt động | 29,02 Tr | 33,99% |
Thu nhập ròng | 7,52 Tr | 222,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,13 | 117,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,15 Tr | 204,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 383,55 Tr | 10,14% |
Tổng tài sản | 2,84 T | -0,82% |
Tổng nợ | 1,36 T | -0,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 686,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,52 Tr | 222,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,70 Tr | -1,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 58,68 Tr | 762,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,92 Tr | 160,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,66 Tr | 114,28% |
Dòng tiền tự do | -81,11 Tr | 34,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 7, 1989
Trang web
Nhân viên
108