Trang chủ600620 • SHA
add
Shanghai Tianchen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,09 ¥ - 5,24 ¥
Phạm vi một năm
3,79 ¥ - 7,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 T CNY
Số lượng trung bình
5,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,02 Tr | -88,13% |
Chi phí hoạt động | 21,86 Tr | -46,18% |
Thu nhập ròng | -6,12 Tr | -125,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,88 | -313,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,83 Tr | -148,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 348,24 Tr | -41,57% |
Tổng tài sản | 2,86 T | -14,13% |
Tổng nợ | 1,36 T | 9,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 686,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,12 Tr | -125,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,05 Tr | -322,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,80 Tr | -91,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,41 Tr | 82,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,66 Tr | -275,37% |
Dòng tiền tự do | -124,77 Tr | -263,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 7, 1989
Trang web
Nhân viên
135