Trang chủ600620 • SHA
add
Shanghai Tianchen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,12 ¥ - 6,28 ¥
Phạm vi một năm
4,05 ¥ - 8,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,23 T CNY
Số lượng trung bình
13,61 Tr
Tỷ số P/E
88,93
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,53 Tr | 8,67% |
Chi phí hoạt động | 27,19 Tr | 32,34% |
Thu nhập ròng | 15,64 Tr | -30,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,11 | -35,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,56 Tr | -10,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 374,95 Tr | -8,16% |
Tổng tài sản | 2,85 T | 5,74% |
Tổng nợ | 1,40 T | 3,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 686,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,64 Tr | -30,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,45 Tr | 142,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 168,27 Tr | 165,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,28 Tr | 127,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 193,89 Tr | 2.125,82% |
Dòng tiền tự do | 55,72 Tr | 261,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 7, 1989
Trang web
Nhân viên
108