Trang chủ600618 • SHA
add
Shanghai Chlor-alkali Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,17 ¥ - 11,57 ¥
Phạm vi một năm
8,23 ¥ - 12,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,34 T CNY
Số lượng trung bình
10,21 Tr
Tỷ số P/E
15,04
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,84 T | 1,42% |
Chi phí hoạt động | 117,74 Tr | -13,52% |
Thu nhập ròng | 211,44 Tr | 37,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,46 | 35,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 284,48 Tr | -5,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,51 T | 28,86% |
Tổng tài sản | 12,80 T | 21,98% |
Tổng nợ | 3,90 T | 71,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 211,44 Tr | 37,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 915,27 Tr | 289,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -503,70 Tr | -456,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 145,93 Tr | 107,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 556,43 Tr | 137,38% |
Dòng tiền tự do | -636,85 Tr | -308,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 1992
Trang web
Nhân viên
1.249