Trang chủ600611 • SHA
add
Dazhong Transportation (Group) Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
5,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,58 ¥ - 5,69 ¥
Phạm vi một năm
4,98 ¥ - 8,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,22 T CNY
Số lượng trung bình
21,37 Tr
Tỷ số P/E
181,41
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 579,21 Tr | -13,51% |
Chi phí hoạt động | 144,40 Tr | 49,32% |
Thu nhập ròng | 22,02 Tr | -80,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,80 | -77,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,99 Tr | -42,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -62,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,49 T | -9,30% |
Tổng tài sản | 19,32 T | -0,45% |
Tổng nợ | 8,67 T | -5,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,02 Tr | -80,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 281,04 Tr | 8,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -278,28 Tr | -884,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -235,06 Tr | -284,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -233,70 Tr | -155,62% |
Dòng tiền tự do | -438,26 Tr | 19,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
3.834