Trang chủ600610 • SHA
add
Guizhou Zhongyida Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
11,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,30 ¥ - 11,64 ¥
Phạm vi một năm
3,78 ¥ - 18,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,14 T CNY
Số lượng trung bình
25,52 Tr
Tỷ số P/E
295,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,43 Tr | -17,22% |
Chi phí hoạt động | 16,56 Tr | -7,13% |
Thu nhập ròng | 25,77 Tr | 582,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,14 | 683,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,01 Tr | 228,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,63 Tr | 53,65% |
Tổng tài sản | 1,01 T | -6,88% |
Tổng nợ | 899,58 Tr | -15,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 116,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 100,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,77 Tr | 582,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,09 Tr | 11,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -277,29 N | 66,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,80 Tr | 90,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,34 Tr | 472,63% |
Dòng tiền tự do | 74,79 Tr | 110,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
774