Trang chủ600610 • SHA
add
Guizhou Zhongyida Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
9,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,68 ¥ - 9,89 ¥
Phạm vi một năm
3,78 ¥ - 18,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,04 T CNY
Số lượng trung bình
42,66 Tr
Tỷ số P/E
229,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 259,87 Tr | 5,84% |
Chi phí hoạt động | 17,90 Tr | 33,05% |
Thu nhập ròng | 5,57 Tr | 759,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,14 | 723,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,47 Tr | 44,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,02 Tr | 73,75% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 3,43% |
Tổng nợ | 926,04 Tr | -1,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 89,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 81,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,57 Tr | 759,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,88 Tr | -45,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -436,84 N | -218,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,13 Tr | 97,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,45 Tr | 145,70% |
Dòng tiền tự do | -14,77 Tr | -126,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
774