Trang chủ600609 • SHA
add
Shenyang Jinbei Automotive Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,76 ¥ - 4,86 ¥
Phạm vi một năm
4,21 ¥ - 8,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,41 T CNY
Số lượng trung bình
24,51 Tr
Tỷ số P/E
23,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | 0,92% |
Chi phí hoạt động | 67,96 Tr | -55,49% |
Thu nhập ròng | 77,47 Tr | -17,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,53 | -17,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,57 Tr | -7,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 T | -12,51% |
Tổng tài sản | 4,17 T | -2,55% |
Tổng nợ | 2,29 T | -12,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,47 Tr | -17,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 324,04 Tr | 3,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,53 Tr | -38,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,46 Tr | 41,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 284,11 Tr | 17,37% |
Dòng tiền tự do | 162,33 Tr | -16,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 1984
Trang web
Nhân viên
2.084