Trang chủ600608 • SHA
add
Shanghai Broadband Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,25 ¥ - 4,43 ¥
Phạm vi một năm
2,76 ¥ - 4,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T CNY
Số lượng trung bình
3,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,04 Tr | -56,95% |
Chi phí hoạt động | 359,85 N | -79,67% |
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | 260,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 98,75 | 472,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 437,90 N | 517,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,36 Tr | 308,68% |
Tổng tài sản | 119,24 Tr | -15,76% |
Tổng nợ | 78,63 Tr | -16,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 36,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | 260,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,27 Tr | 365,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,43 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,04 Tr | -28,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,22 Tr | 325,10% |
Dòng tiền tự do | 35,63 Tr | 344,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
18