Trang chủ600608 • SHA
add
Shanghai Broadband Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,70 ¥ - 3,81 ¥
Phạm vi một năm
2,60 ¥ - 4,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T CNY
Số lượng trung bình
2,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,63 N | -97,76% |
Chi phí hoạt động | 851,92 N | -43,50% |
Thu nhập ròng | -445,51 N | -285,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -308,03 | -8.358,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -691,40 N | -209,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,14 Tr | 42,58% |
Tổng tài sản | 122,46 Tr | -22,69% |
Tổng nợ | 82,51 Tr | -25,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 31,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -445,51 N | -285,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,21 Tr | 25,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,46 N | 95,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -146,09 N | -87,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,06 Tr | 26,39% |
Dòng tiền tự do | 22,74 Tr | 24,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
18