Trang chủ600605 • SHA
add
Shanghai Huitong Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,41 ¥ - 33,95 ¥
Phạm vi một năm
26,62 ¥ - 43,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,75 T CNY
Số lượng trung bình
3,31 Tr
Tỷ số P/E
204,54
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,19 Tr | -17,91% |
Chi phí hoạt động | 9,42 Tr | 2,78% |
Thu nhập ròng | 11,02 Tr | -84,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,10 | -81,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,18 Tr | -43,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 785,47 Tr | -46,74% |
Tổng tài sản | 1,53 T | -6,65% |
Tổng nợ | 113,38 Tr | -57,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,02 Tr | -84,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -121,44 Tr | -282,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 124,23 Tr | -66,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,51 Tr | 74,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,71 Tr | -109,62% |
Dòng tiền tự do | -132,14 Tr | -442,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
121