Trang chủ600605 • SHA
add
Shanghai Huitong Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,56 ¥ - 29,42 ¥
Phạm vi một năm
26,62 ¥ - 43,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,03 T CNY
Số lượng trung bình
2,51 Tr
Tỷ số P/E
258,46
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,14 Tr | -25,01% |
Chi phí hoạt động | 10,12 Tr | 31,55% |
Thu nhập ròng | 5,67 Tr | -65,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,68 | -53,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,25 Tr | -61,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 736,28 Tr | -49,57% |
Tổng tài sản | 1,52 T | -5,98% |
Tổng nợ | 99,44 Tr | -57,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,67 Tr | -65,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 865,42 N | 107,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 109,13 Tr | 191,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,03 Tr | 18,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,96 Tr | 419,19% |
Dòng tiền tự do | -51,50 Tr | -67,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
121