Trang chủ600603 • SHA
add
Guanghui Logistics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,46 ¥ - 6,62 ¥
Phạm vi một năm
6,12 ¥ - 11,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,00 T CNY
Số lượng trung bình
17,05 Tr
Tỷ số P/E
18,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 629,60 Tr | -18,10% |
Chi phí hoạt động | 38,92 Tr | 124,71% |
Thu nhập ròng | 58,34 Tr | -63,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,27 | -55,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 251,82 Tr | -30,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,66 Tr | -59,68% |
Tổng tài sản | 21,49 T | -4,32% |
Tổng nợ | 13,70 T | -7,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,34 Tr | -63,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,02 Tr | -93,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,25 Tr | 11,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,56 Tr | 82,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,79 Tr | -39,02% |
Dòng tiền tự do | -2,12 T | -259,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 8, 1988
Trang web
Nhân viên
668