Trang chủ600602 • SHA
add
INESA Intelligent Tech Inc Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
20,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,57 ¥ - 20,35 ¥
Phạm vi một năm
11,98 ¥ - 30,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,29 T CNY
Số lượng trung bình
34,07 Tr
Tỷ số P/E
145,71
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | 16,31% |
Chi phí hoạt động | 219,63 Tr | -8,95% |
Thu nhập ròng | 52,89 Tr | -1,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,07 | -15,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,24 Tr | -9,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,41 T | -26,82% |
Tổng tài sản | 7,86 T | 18,20% |
Tổng nợ | 2,89 T | 55,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,89 Tr | -1,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,44 Tr | 11,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,58 Tr | 87,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,14 Tr | 120,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,00 Tr | 140,12% |
Dòng tiền tự do | 501,50 Tr | 351,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2.323