Trang chủ600599 • SHA
add
Panda Financial Holding Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,95 ¥ - 10,26 ¥
Phạm vi một năm
7,14 ¥ - 15,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T CNY
Số lượng trung bình
4,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 58,59 Tr | 28,93% |
Chi phí hoạt động | 10,84 Tr | -22,36% |
Thu nhập ròng | 6,22 Tr | 40,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,62 | 9,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,82 Tr | 891,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,63 Tr | -82,36% |
Tổng tài sản | 257,86 Tr | -68,14% |
Tổng nợ | 184,45 Tr | -0,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,22 Tr | 40,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,69 Tr | 143,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,44 Tr | -1.183,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,23 Tr | 73,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,00 Tr | 136,69% |
Dòng tiền tự do | 27,12 Tr | 131,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
140