Trang chủ600595 • SHA
add
Henan Zhongfu Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,27 ¥ - 7,64 ¥
Phạm vi một năm
2,71 ¥ - 7,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,94 T CNY
Số lượng trung bình
99,40 Tr
Tỷ số P/E
25,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,06 T | 5,58% |
Chi phí hoạt động | 240,66 Tr | 1,50% |
Thu nhập ròng | 479,77 Tr | 69,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,92 | 60,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 996,67 Tr | 41,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 893,16 Tr | -31,83% |
Tổng tài sản | 24,32 T | -1,05% |
Tổng nợ | 7,55 T | -11,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 479,77 Tr | 69,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,23 Tr | -101,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,45 Tr | 16,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 345,42 Tr | 224,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 211,85 Tr | 528,71% |
Dòng tiền tự do | -1,33 T | -65,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
6.933