Trang chủ600592 • SHA
add
Fujian Longxi Bearing Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,80 ¥ - 26,15 ¥
Phạm vi một năm
9,11 ¥ - 32,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,44 T CNY
Số lượng trung bình
26,85 Tr
Tỷ số P/E
129,72
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 321,83 Tr | -29,54% |
Chi phí hoạt động | 47,14 Tr | -15,44% |
Thu nhập ròng | 52,19 Tr | -48,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,22 | -26,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,75 Tr | 6,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 805,43 Tr | -7,04% |
Tổng tài sản | 3,46 T | -3,07% |
Tổng nợ | 920,24 Tr | -13,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 399,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,19 Tr | -48,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,13 Tr | -31,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,53 Tr | 12,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,22 Tr | -12,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,62 Tr | 1,07% |
Dòng tiền tự do | -45,23 Tr | 11,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
2.031