Trang chủ600587 • SHA
add
Shinva Medical Instrument Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,75 ¥ - 16,94 ¥
Phạm vi một năm
14,45 ¥ - 19,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,10 T CNY
Số lượng trung bình
14,86 Tr
Tỷ số P/E
17,16
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,48 T | -6,59% |
Chi phí hoạt động | 414,14 Tr | -4,71% |
Thu nhập ròng | 225,26 Tr | -17,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,07 | -11,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 273,23 Tr | -23,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,03 T | 3,01% |
Tổng tài sản | 15,35 T | -1,32% |
Tổng nợ | 7,16 T | -6,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 606,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 225,26 Tr | -17,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 406,38 Tr | 15,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,75 Tr | 142,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,54 Tr | 106,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 449,75 Tr | 348,14% |
Dòng tiền tự do | 464,08 Tr | 62,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
8.135