Trang chủ600587 • SHA
add
Shinva Medical Instrument Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,92 ¥ - 15,08 ¥
Phạm vi một năm
14,45 ¥ - 18,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,15 T CNY
Số lượng trung bình
8,11 Tr
Tỷ số P/E
18,01
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,19 T | -2,20% |
Chi phí hoạt động | 450,07 Tr | 7,13% |
Thu nhập ròng | 48,59 Tr | -63,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,22 | -62,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,41 Tr | -24,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 T | 9,88% |
Tổng tài sản | 15,08 T | -2,02% |
Tổng nợ | 6,91 T | -7,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 606,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,59 Tr | -63,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,09 Tr | 86,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,86 Tr | 51,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -202,95 Tr | -61,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -274,63 Tr | 31,40% |
Dòng tiền tự do | -400,73 Tr | 35,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
8.135