Trang chủ600586 • SHA
add
Shandong Jinjing Science &Tech Sk Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,94 ¥ - 5,07 ¥
Phạm vi một năm
4,31 ¥ - 6,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,09 T CNY
Số lượng trung bình
36,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | -33,71% |
Chi phí hoạt động | 145,62 Tr | 22,76% |
Thu nhập ròng | -104,79 Tr | -200,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,91 | -251,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,01 Tr | -96,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | -25,68% |
Tổng tài sản | 10,19 T | -11,60% |
Tổng nợ | 4,48 T | -18,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -104,79 Tr | -200,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 134,43 Tr | -29,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,11 Tr | -116,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -343,28 Tr | -91,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -183,18 Tr | -3.623,39% |
Dòng tiền tự do | -19,01 Tr | -103,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
5.105