Trang chủ600577 • SHA
add
Tongling Jingda Special Magnet Wr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,70 ¥ - 10,09 ¥
Phạm vi một năm
5,36 ¥ - 11,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,81 T CNY
Số lượng trung bình
96,79 Tr
Tỷ số P/E
35,60
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,92 T | 3,65% |
Chi phí hoạt động | 79,54 Tr | 12,88% |
Thu nhập ròng | 144,53 Tr | 13,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,44 | 9,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 281,43 Tr | 15,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 T | 30,31% |
Tổng tài sản | 14,15 T | 10,22% |
Tổng nợ | 7,91 T | 8,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,53 Tr | 13,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 430,91 Tr | 8,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,55 Tr | 86,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -211,01 Tr | -34,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 196,94 Tr | 169,99% |
Dòng tiền tự do | 646,24 Tr | 934,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3.838