Trang chủ600575 • SHA
add
Huaihe Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,41 ¥ - 3,47 ¥
Phạm vi một năm
3,07 ¥ - 4,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,37 T CNY
Số lượng trung bình
30,51 Tr
Tỷ số P/E
18,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,54 T | -23,11% |
Chi phí hoạt động | 250,31 Tr | 1,69% |
Thu nhập ròng | 181,60 Tr | -31,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,78 | -10,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 410,86 Tr | -21,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 T | -6,75% |
Tổng tài sản | 23,83 T | 0,28% |
Tổng nợ | 10,25 T | -6,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 181,60 Tr | -31,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 171,61 Tr | -45,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 T | -248,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,22 Tr | 96,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -890,93 Tr | -56,66% |
Dòng tiền tự do | 1,28 T | 1.670,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
7.152