Trang chủ600567 • SHA
add
Shanying International Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,71 ¥ - 1,75 ¥
Phạm vi một năm
1,50 ¥ - 2,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,00 T CNY
Số lượng trung bình
141,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,29 T | -0,77% |
Chi phí hoạt động | 384,76 Tr | -13,84% |
Thu nhập ròng | -331,46 Tr | -636,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,55 | -645,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 435,12 Tr | 5,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,15 T | 38,37% |
Tổng tài sản | 52,67 T | -1,70% |
Tổng nợ | 35,65 T | -4,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -331,46 Tr | -636,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 742,55 Tr | -14,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,65 Tr | 80,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,11 T | -123,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -476,36 Tr | -149,26% |
Dòng tiền tự do | -815,64 Tr | 50,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
13.637