Trang chủ600561 • SHA
add
Jiangxi Changyun Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
6,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,71 ¥ - 6,92 ¥
Phạm vi một năm
4,58 ¥ - 7,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 T CNY
Số lượng trung bình
6,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 344,49 Tr | -10,54% |
Chi phí hoạt động | -60,89 Tr | -35,91% |
Thu nhập ròng | -18,03 Tr | -542,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,23 | -616,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,97 Tr | -5,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 437,64 Tr | -6,80% |
Tổng tài sản | 4,50 T | -3,38% |
Tổng nợ | 3,38 T | -4,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,03 Tr | -542,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,76 Tr | -14,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,23 Tr | 21,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,50 Tr | -564,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,97 Tr | -896,77% |
Dòng tiền tự do | -255,98 Tr | 7,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
10.104