Trang chủ600558 • SHA
add
Atlantic China Welding Consumables Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,51 ¥ - 5,64 ¥
Phạm vi một năm
3,70 ¥ - 6,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,96 T CNY
Số lượng trung bình
44,71 Tr
Tỷ số P/E
23,70
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 964,54 Tr | 15,29% |
Chi phí hoạt động | 71,34 Tr | -11,70% |
Thu nhập ròng | 52,18 Tr | 114,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,41 | 85,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,63 Tr | 126,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 503,51 Tr | 13,35% |
Tổng tài sản | 3,25 T | 1,92% |
Tổng nợ | 648,24 Tr | -7,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 897,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,18 Tr | 114,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,76 Tr | -70,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,41 Tr | 419,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -137,75 Tr | -167,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,59 Tr | -327,73% |
Dòng tiền tự do | -14,19 Tr | -177,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
1.822