Trang chủ600556 • SHA
add
Inmyshow Digital Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,17 ¥ - 6,55 ¥
Phạm vi một năm
3,90 ¥ - 8,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,71 T CNY
Số lượng trung bình
196,79 Tr
Tỷ số P/E
516,21
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 890,56 Tr | -14,44% |
Chi phí hoạt động | 139,91 Tr | -6,59% |
Thu nhập ròng | -722,94 N | -103,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,08 | -104,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 Tr | -94,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | 0,09% |
Tổng tài sản | 5,20 T | -5,40% |
Tổng nợ | 1,39 T | -16,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -722,94 N | -103,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,61 Tr | 52,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,34 Tr | 70,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 112,98 Tr | 178,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 222,54 Tr | 242,87% |
Dòng tiền tự do | 87,69 Tr | 8.041,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 11, 1993
Trang web
Nhân viên
1.279