Trang chủ600548 • SHA
add
Shenzhen Expressway Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
12,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,66 ¥ - 12,85 ¥
Phạm vi một năm
8,36 ¥ - 13,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,48 T CNY
Số lượng trung bình
7,83 Tr
Tỷ số P/E
10,97
Tỷ lệ cổ tức
4,32%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 T | -6,39% |
Chi phí hoạt động | 180,21 Tr | 63,23% |
Thu nhập ròng | 600,16 Tr | -1,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,54 | 5,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 T | -11,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,24 T | -15,28% |
Tổng tài sản | 66,71 T | -0,97% |
Tổng nợ | 38,96 T | -2,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 600,16 Tr | -1,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 991,09 Tr | -9,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,28 Tr | 67,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -165,78 Tr | 86,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 577,53 Tr | 199,28% |
Dòng tiền tự do | -2,72 T | -19,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
7.049