Trang chủ600548 • SHA
add
Shenzhen Expressway Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
9,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,52 ¥ - 9,61 ¥
Phạm vi một năm
9,50 ¥ - 13,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,27 T CNY
Số lượng trung bình
5,29 Tr
Tỷ số P/E
21,24
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,13 T | 1,34% |
Chi phí hoạt động | 202,61 Tr | 11,47% |
Thu nhập ròng | 510,40 Tr | -14,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,95 | -16,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 T | -10,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,34 T | 126,67% |
Tổng tài sản | 71,11 T | 6,60% |
Tổng nợ | 38,50 T | -1,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 510,40 Tr | -14,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,65 T | 66,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -969,49 Tr | -644,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,36 T | -719,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -675,59 Tr | -216,98% |
Dòng tiền tự do | -3,18 T | -16,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
7.080