Trang chủ600545 • SHA
add
Saurer Intelligent Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,67 ¥ - 2,74 ¥
Phạm vi một năm
1,77 ¥ - 4,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,93 T CNY
Số lượng trung bình
36,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | -2,68% |
Chi phí hoạt động | 189,96 Tr | -4,06% |
Thu nhập ròng | -37,66 Tr | 17,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,65 | 15,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,15 Tr | -81,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,20 Tr | -53,28% |
Tổng tài sản | 9,60 T | 1,98% |
Tổng nợ | 5,45 T | 2,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,66 Tr | 17,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,17 Tr | -111,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 532,00 N | 102,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,18 Tr | -130,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,08 Tr | -291,06% |
Dòng tiền tự do | -313,46 Tr | -47,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1853
Trang web
Nhân viên
3.026