Trang chủ600543 • SHA
add
Gansu Mogao Industrial Developmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,86 ¥ - 6,08 ¥
Phạm vi một năm
4,12 ¥ - 6,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 T CNY
Số lượng trung bình
7,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,76 Tr | -65,63% |
Chi phí hoạt động | 23,65 Tr | -3,36% |
Thu nhập ròng | -18,01 Tr | 0,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,77 | -190,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,50 Tr | -167,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,74 Tr | 104,95% |
Tổng tài sản | 989,37 Tr | 2,50% |
Tổng nợ | 222,86 Tr | 78,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 766,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,01 Tr | 0,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,23 Tr | -1.444,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,96 Tr | 84,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,62 Tr | 115,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,57 Tr | -290,72% |
Dòng tiền tự do | -80,59 Tr | 36,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1995
Trang web
Nhân viên
563