Trang chủ600543 • SHA
add
Gansu Mogao Industrial Developmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,75 ¥ - 6,00 ¥
Phạm vi một năm
4,12 ¥ - 7,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T CNY
Số lượng trung bình
6,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,30 Tr | -26,03% |
Chi phí hoạt động | 27,21 Tr | 43,95% |
Thu nhập ròng | -21,85 Tr | -117,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,85 | -194,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,28 Tr | -617,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,31 Tr | -31,16% |
Tổng tài sản | 965,32 Tr | -0,15% |
Tổng nợ | 182,41 Tr | 63,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 782,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,85 Tr | -117,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,78 Tr | -159,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,84 Tr | -118,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,89 Tr | 3.789,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,73 Tr | -123,63% |
Dòng tiền tự do | -22,07 Tr | -119,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1995
Trang web
Nhân viên
563