Trang chủ600533 • SHA
add
Nanjing Chixia Development Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,21 ¥ - 2,28 ¥
Phạm vi một năm
1,67 ¥ - 3,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T CNY
Số lượng trung bình
15,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 349,39 Tr | -49,62% |
Chi phí hoạt động | 72,66 Tr | -13,42% |
Thu nhập ròng | -31,18 Tr | 21,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,92 | -56,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,27 Tr | 327,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | -24,42% |
Tổng tài sản | 23,49 T | -3,23% |
Tổng nợ | 19,22 T | -2,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,18 Tr | 21,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -169,21 Tr | 59,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 87,01 Tr | 490,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,03 Tr | 93,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,23 Tr | 88,94% |
Dòng tiền tự do | -196,40 Tr | 71,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.145