Trang chủ600528 • SHA
add
China Railway Hi-tech Industry Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,96 ¥ - 8,04 ¥
Phạm vi một năm
7,13 ¥ - 12,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,84 T CNY
Số lượng trung bình
18,73 Tr
Tỷ số P/E
12,87
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,50 T | -0,88% |
Chi phí hoạt động | 853,57 Tr | 1,67% |
Thu nhập ròng | 305,14 Tr | -20,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,69 | -19,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 628,12 Tr | 10,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,53 T | -7,71% |
Tổng tài sản | 63,45 T | 0,90% |
Tổng nợ | 35,45 T | -1,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 305,14 Tr | -20,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 424,86 Tr | -39,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,66 Tr | -207,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -185,95 Tr | 47,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 114,27 Tr | -76,54% |
Dòng tiền tự do | -587,69 Tr | -315,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 9, 1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.013